TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 guaranty

giấy bảo đảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật bảo đảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bảo lãnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bảo lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bảo mật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bảo đảm phẩm chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 guaranty

 guaranty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quantity assurance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guarantee

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 security

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 warranty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guaranty /hóa học & vật liệu/

giấy bảo đảm

 guaranty /hóa học & vật liệu/

vật bảo đảm

 guaranty

giấy bảo đảm

 guaranty

sự bảo lãnh

 guaranty /hóa học & vật liệu/

sự bảo lãnh

 guaranty /hóa học & vật liệu/

sự bảo lưu

 guaranty /hóa học & vật liệu/

sự bảo mật

quantity assurance, guarantee, guaranty, security, warranty

sự bảo đảm phẩm chất