TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 grouting

phun vữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phun vữa ximăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đổ vữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phun vữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quét nước ximăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiêm vữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vữa lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trét kín khe hở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đệm bọt khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 grouting

 grouting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cement slurry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caulking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plugging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stopping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

joint calking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air bubble cushioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 padding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wadding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grouting /xây dựng/

phun vữa

 grouting /xây dựng/

phun vữa ximăng

 grouting /xây dựng/

sự đổ vữa

Quá trình đổ vữa vào hố hoặc sự tạo thành đá để làm chắc hơn.

The process of injecting grout into holes or rock formations for strengthening purposes.

 grouting /xây dựng/

sự đổ vữa

 grouting

sự phun vữa

 grouting /xây dựng/

quét nước ximăng

 grouting /xây dựng/

tiêm vữa

 grouting

sự trét

 grouting

phun vữa ximăng

 grouting

quét nước ximăng

 grouting /xây dựng/

quét nước ximăng

 cement slurry, grouting

vữa lỏng

 caulking, filling, grouting, plugging, stopping

sự trám

joint calking, caulking, grouting, seal, sealing

sự trét kín khe hở

air bubble cushioning, grouting, padding, plugging, wadding

sự đệm bọt khí