TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 group address

chỉ danh nhóm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

địa chỉ nhóm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mã nhóm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

địa chỉ nhóm mạng LAN

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 group address

 group address

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 GADDR

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 group code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

LAN group address

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 group address /toán & tin/

chỉ danh nhóm

 GADDR, group address

địa chỉ nhóm

 group address, group code

mã nhóm

LAN group address, group address

địa chỉ nhóm mạng LAN