TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ground level

cốt mặt đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cao độ nền đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cao trình đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức cơ bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ cao mặt đất thiên nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cao trình mặt đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức chuẩn đo độ cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ground level

 ground level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

natural ground elevation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grade elevation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grade level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground elevation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

altitude datum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level datum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level of reference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 norm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 normal level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground level /xây dựng/

cốt mặt đất

 ground level /điện/

cao độ nền đường

 ground level /giao thông & vận tải/

cao độ nền đường

 ground level /xây dựng/

cao trình (mặt) đất

 ground level

cao độ nền đường

 ground level /vật lý/

mức cơ bản (năng lượng)

natural ground elevation, ground level /xây dựng/

độ cao mặt đất thiên nhiên

 grade elevation, grade level, ground elevation, ground level, ground line

cao trình mặt đất

altitude datum, datum level, ground level, level datum, level of reference, norm, normal level, reference level

mức chuẩn đo độ cao