TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ground leakage circuit breaker

máy cắt điện rò vào đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ground leakage circuit breaker

 ground leakage circuit breaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth leakage circuit breaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground leakage circuit breaker /xây dựng/

máy cắt điện rò vào đất

 ground leakage circuit breaker /điện/

máy cắt điện rò vào đất

 earth leakage circuit breaker, ground leakage circuit breaker /điện/

máy cắt điện rò vào đất