TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 grit arrestor

thiết bị khử cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị khử tro

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 grit arrestor

 grit arrestor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sand trap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grit arrestor /hóa học & vật liệu/

thiết bị khử cát

 grit arrestor /hóa học & vật liệu/

thiết bị khử tro

 grit arrestor /xây dựng/

thiết bị khử cát

 grit arrestor /xây dựng/

thiết bị khử tro

 grit arrestor /xây dựng/

thiết bị khử tro

 grit arrestor, sand trap /xây dựng/

thiết bị khử cát