TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 gravity feed

cấp liệu kiểu trọng lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấp liệu kiểu tự chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống dẫn trọng lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 gravity feed

 gravity feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gravity feed

cấp liệu kiểu trọng lực

 gravity feed

cấp liệu kiểu tự chảy

 gravity feed /điện lạnh/

cấp liệu kiểu trọng lực

 gravity feed /điện lạnh/

cấp liệu kiểu tự chảy

 gravity feed /xây dựng/

cấp liệu kiểu tự chảy

 gravity feed

ống dẫn trọng lực

Bất kỳ một thiết bị nào hoặc 1 quy trình nào trong đó các nguyên vật liệu được di chuyển từ từ một điểm này tới một điểm khác nhờ vào lực hấp dẫn ; thông thường được sử dụng trong nghành công nghệ thực phẩm và một số nghành công nghiệp xử lý.

Any device or process by which materials are moved from one point to another as a result of gravitational force; commonly used in food engineering and other industrial processes.