TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 granulator

máy tạo hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy kết hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy nghiền hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy nghiền chất dẻo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 granulator

 granulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plastics granulating machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bead machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 granulating machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 granulator

máy tạo hạt

 granulator /hóa học & vật liệu/

máy kết hạt

 granulator /hóa học & vật liệu/

máy nghiền hạt

plastics granulating machine, granulator

máy nghiền (tán) chất dẻo

 bead machine, granulating machine, granulator

máy tạo hạt