TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 graded

có chia độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị phân bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xếp hạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chia độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị phân loại vật liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 graded

 graded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grade measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

material classifying classifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 digest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graded /toán & tin/

có chia độ

 graded /toán & tin/

bị phân bậc

 graded

bị phân bậc

 graded, rank

xếp hạng

grade measure, graded

sự chia độ

material classifying classifier, collate, digest, grade, graded

thiết bị phân loại vật liệu