TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 glycolysis

glucoza phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân hủy đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 glycolysis

 glycolysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glycolysis /điện lạnh/

glucoza phân

 glycolysis /thực phẩm/

glucoza phân

 glycolysis

sự phân hủy đường (sự chuyển glucose sau một loạt mười phản ứng có enzyme xúc tác thành lactic axit)

 glycolysis /y học/

sự phân hủy đường (sự chuyển glucose sau một loạt mười phản ứng có enzyme xúc tác thành lactic axit)