TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 glow discharge

sự phóng điện phát sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phóng điện tỏa sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dẫn điện tỏa sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phóng điện chớp sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phóng điện phát sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 glow discharge

 glow discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glow conduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glow discharge

sự phóng điện phát sáng

 glow discharge /điện/

sự phóng điện tỏa sáng

 glow discharge /điện lạnh/

dẫn điện tỏa sáng

 glow discharge /điện lạnh/

sự phóng điện tỏa sáng

 glow discharge

phóng điện chớp sáng

 glow discharge /điện/

phóng điện chớp sáng

Sự phóng điện có thể trông thấy được, xảy ra bên cạnh catôt khi độ giảm điện áp hơi cao hơn so với điện thế ion hóa của chất khí.

 glow conduction, glow discharge /hóa học & vật liệu/

dẫn điện tỏa sáng

 glow conduction, glow discharge /vật lý/

phóng điện phát sáng