TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 globe

quả địa cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thế năng làm nóng địa cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ quả đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòi dạng quả cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 globe cock

van hình cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 globe

 globe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

global warming potential GWP

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crust of earth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 global

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 terrestrial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ball cock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 full-sphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 narrow ball

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 orb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 globe cock

 blob valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 globe cock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 globe valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

globe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 globe /đo lường & điều khiển/

quả địa cầu

global warming potential GWP, globe /xây dựng/

thế năng làm nóng địa cầu

crust of earth, global, globe, terrestrial

vỏ quả đất

ball cock, full-sphere, globe, narrow ball, orb, sphere

vòi dạng quả cầu

 blob valve, globe cock, globe valve, valve,globe

van hình cầu