TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 germicide

diệt mầm bệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuốc diệt khuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuốc diệt nấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 germicide

 germicide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fungicides

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 germicide

diệt mầm bệnh

 germicide /hóa học & vật liệu/

thuốc diệt khuẩn

 germicide /y học/

thuốc diệt khuẩn

 germicide /y học/

diệt mầm bệnh

 fungicides, germicide /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

thuốc diệt nấm