TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 frictional

điện cọ sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

do ma sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện cọ xát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng tròn ma sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 frictional

 frictional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

friction circle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frictional

điện cọ sát

 frictional /ô tô/

do ma sát

 frictional /toán & tin/

điện cọ sát

 frictional /xây dựng/

điện cọ xát

 frictional

điện cọ xát

friction circle, frictional

vòng tròn ma sát