TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 frame alignment

sự đồng chỉnh khung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chốt mành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồng bộ mành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉnh khung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 frame alignment

 frame alignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frame alignment /điện tử & viễn thông/

sự đồng chỉnh khung

 frame alignment

chốt mành

 frame alignment

đồng bộ mành

 frame alignment /điện lạnh/

chốt mành

 frame alignment

sự chỉnh khung

 frame alignment /điện tử & viễn thông/

sự chỉnh khung