TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 found

căn cứ vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặt móng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết lập dựa trên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian rót nạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đúc bằng mẫu chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bít đổ đầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

việc xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 found

 found

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Settings Based On

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fill up time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grouted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

investment casting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 die-cast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foundry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filled-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shoot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

erection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 establish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fabric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foundation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 put up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 found

căn cứ vào

 found /xây dựng/

đặt móng

Settings Based On, found /toán & tin/

thiết lập dựa trên

fill up time, found, grouted, pour

thời gian rót nạp

investment casting, die-cast, forming, found, foundry

sự đúc bằng mẫu chảy

fill, filled-up, found, grouted, pour, shoot

bít đổ đầy

erection, establish, fabric, found, foundation, put up, set up

việc xây dựng