TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 follower

bộ lặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ nhắc lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ theo dõi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mắt sao lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu bị dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khâu bị dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khâu bị động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy khoan sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy khoan hoàn thiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh đẩy cam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bánh lăn theo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

theo dõi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 follower

 follower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cam roller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 follower /toán & tin/

bộ lặp

 follower /toán & tin/

bộ nhắc lại

 follower

bộ theo dõi

 follower /toán & tin/

mắt sao lại

 follower /cơ khí & công trình/

cấu bị dẫn

 follower /cơ khí & công trình/

khâu bị dẫn

 follower

khâu bị động

 follower

mắt sao lại

 follower /toán & tin/

bộ nhắc lại

 follower

máy khoan sau, máy khoan hoàn thiện, thanh đẩy cam

 follower /cơ khí & công trình/

bánh lăn theo

 follower

bánh lăn theo

 follower

máy khoan sau, máy khoan hoàn thiện, thanh đẩy cam

1. máy khoan hoàn thiện lỗ khoan đã được khoan mở đầu bằng máy có đường kính lớn hơn, máy này được gọi là máy khoan đầu, hay máy khoan khởi động. 2. chi tiết máy dẫn động cam.

1. a drill that finishes digging a hole begun by a drill with a larger diameter, called the starter.a drill that finishes digging a hole begun by a drill with a larger diameter, called the starter.2. the part of a machine that rides on a cam.the part of a machine that rides on a cam.

 chase, follower

theo dõi

 cam roller, follower

cấu bị dẫn