TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 foam

làm nổ bọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm sủi bọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

váng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

muối sủi bọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xỉ nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

váng bọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

váng xỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xung điện từ bọt từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có bọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bọt xốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nổi bọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 foam

 foam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dross

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

effervescent salt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 froth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seethe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scummy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic bubble electromagnetic pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blistered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bubbly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foamed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frothy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cellular plastic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expanded plastic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expanded plastic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blister

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blistery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bubble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spumous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foam

làm nổ bọt

 foam /xây dựng/

làm sủi bọt

 dross, foam

váng

effervescent salt, foam

muối sủi bọt

 foam, froth, seethe

làm sủi bọt

 foam, froth, scum

bọt (khí)

 foam, froth, scum

xỉ nổi

 foam, froth, scum, scummy

váng bọt

 foam, froth, scum, scummy

váng xỉ

magnetic bubble electromagnetic pulse, bulb, foam

xung điện từ bọt từ

 blistered, bubbly, foam, foamed, frothy

có bọt

 cellular plastic, expanded plastic, expanded plastic, foam

bọt xốp

 blister, blistery, bubble, foam, frothy, scum, spumous

nổi bọt