TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 flush tank

bình phun son khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 flush tank

aerosol spray container

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flush tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sprayer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aerosol spray container, flush tank, sprayer

bình phun son khí

1. Một bình chứa nước hoặc nước thải tạm thời chỉ xả ra trong những thời điểm nhất định thông qua mọt đường cống 2. một bình chứa nhỏ chứa nước để rửa toilét.

1. a temporary storage tank for water and sewage for periodic release through a sewer.a temporary storage tank for water and sewage for periodic release through a sewer.2. a small tank filled with water to flush a toilet.a small tank filled with water to flush a toilet.