TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fluidic

lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc về hoặc liên quan đến chất lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu thể học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fluidic

 fluidic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluidics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluidic

lỏng, thuộc về hoặc liên quan đến chất lỏng

 fluidic

lỏng, thuộc về hoặc liên quan đến chất lỏng

1. Thuộc về hoặc liên quan đến chất lỏng.2. Mô tả hệ thống hoặc thiết bị sử dụng các hiện tượng và các nguyên lý liên quan đến chất lỏng, .

1. of or relating to fluidics.of or relating to fluidics.2. describing systems or devices that use the phenomena and principles of fluidics.describing systems or devices that use the phenomena and principles of fluidics.

 fluidic, fluidics /toán & tin/

lưu thể học