fluctuation
sự lên xuống
fluctuation /toán & tin/
sự giao động
fluctuation /cơ khí & công trình/
sự biến động
fluctuation /điện/
sự thăng giảm
fluctuation /toán & tin/
sự thăng giáng
drift, fluctuation
sự thăng giáng
fluctuate, fluctuation
dao động
fluctuation, jitter
sự biến động
rate of change, fluctuation
tốc độ biến thiên
fluctuating, fluctuation, hunting
sự lên xuống
beat, cycling, fluctuating, fluctuation
sự dao động