TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 floating dock

ụ nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 floating dock

 floating dock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating dock /xây dựng/

ụ nổi

Một ụ thay thế ụ khô, dùng làm nơi sửa chữa tàu thuyền. Nó có thể nổi một phần để nhận tàu vào và sau đó khi bơm nước ra thì để lộ ra đế tàu.

A substitute for a dry dock, used in the repair of ships; it can be partly submerged to receive a ship and then, by pumping water out, can expose the ship' s bottom.