TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 flight deck

buồng lái máy bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoang buồng lái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoang đội bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 flight deck

 flight deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cockpit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flight deck

buồng lái máy bay

 flight deck

khoang buồng lái

 flight deck /giao thông & vận tải/

khoang đội bay

 cockpit, flight deck /giao thông & vận tải/

buồng lái máy bay