flat twin engine /ô tô/
động cơ chữ V phẳng
flat twin engine /cơ khí & công trình/
động cơ có 2 xi lanh
flat twin, flat twin engine /ô tô/
động cơ chữ V phẳng
compound wound motor, flat twin, flat twin engine, tandem motor, twin engine, twin engines, twin-engined
động cơ kép