TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 flame cutter

mỏ xì cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn xì cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cần cắt gió đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mỏ cắt hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mỏ đèn cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mỏ cắt dùng khí oxihidro axetilen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mỏ hàn cắt dưới nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 flame cutter

 flame cutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cutting-torch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas cutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutting blowpipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acetylene oxy hydrogen cutting torch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutting torch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flame-cutting torch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

underwater cutting blowpipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flame cutter /cơ khí & công trình/

mỏ xì cắt

 flame cutter /cơ khí & công trình/

đèn xì cắt

 flame cutter

đèn xì cắt

cutting-torch, flame cutter /xây dựng/

cần cắt gió đá

 flame cutter, gas cutter /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

mỏ cắt hơi

 cutting blowpipe, flame cutter /xây dựng/

mỏ đèn cắt

 cutting blowpipe, flame cutter /xây dựng/

mỏ xì cắt

acetylene oxy hydrogen cutting torch, flame cutter

mỏ cắt dùng khí oxihidro axetilen

 cutting torch, flame cutter, flame-cutting torch

đèn xì cắt

underwater cutting blowpipe, cutting torch, flame cutter, gas cutter

mỏ hàn cắt dưới nước