TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fish plate

bản con cá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản nối hình cá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm ốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fish plate

 fish plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fish piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 facing board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 facing panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 facing tile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fish plate

bản con cá

 fish plate

bản nối hình cá

 fish piece, fish plate /xây dựng/

bản nối hình cá

 face panel, facing board, facing panel, facing tile, fish plate, key, tile

tấm ốp

Một trong hai tấm thép siết với hai thanh ray khác nhau hoặc với thanh giằng để đảm bảo mối nối giữa chúng.; Một tấm hậu được gắn vào một bảng để làm giảm sự thô ráp.

Either of two steel plates that are bolted to attached lengths of a rail or beam to secure the joint between them.; A backing plate affixed to a board to limit warpage.