fish
cá
fish
bản ghép
fish
nối ray
fish /hóa học & vật liệu/
thẻ bằng ngà
fish /giao thông & vận tải/
con cá
fish /toán & tin/
thẻ (thay tiền)
fish /toán & tin/
thẻ bằng ngà
fish /xây dựng/
bản cá
fish /giao thông & vận tải/
đánh bắt cá
fish, scab /xây dựng/
bản ghép
fish, strap
ốp ray
permanent backing, backing strap, baffle plate, baseplate, bolster plate, buffer, bumper, fish, insert
tấm đệm thường xuyên