TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 filling station

cột bơm xăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạm tiếp nhiên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạm bán xăng dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạm cấp xăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạm thủy văn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 filling station

 filling station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 petrol station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filling basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gasoline station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road petrolsation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gange post

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gauge position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydrographic station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydrological installation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydrological post

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filling station

cột bơm xăng

 filling station /giao thông & vận tải/

trạm tiếp nhiên liệu, nước

 filling station /hóa học & vật liệu/

trạm bán xăng dầu

 filling station, petrol station /xây dựng/

cột bơm xăng

 filling basin, filling station /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

trạm cấp xăng

 filling station, gas station, gasoline station, petrol station, road petrolsation

trạm bán xăng dầu

 filling station, gange post, gauge position, hydrographic station, hydrological installation, hydrological post

trạm thủy văn