TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 filing

sự giũa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạt giũa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạt sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lưu giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phoi giũa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết giũa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vụn sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo tệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sắp xếp truy nhập mạng tích hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 filing

 filing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

file stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iron filing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saw cut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 file creation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 file preparation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burr

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sawdust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shaving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Integrated network Access Arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 composition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filing /xây dựng/

sự giũa

 filing /hóa học & vật liệu/

mạt giũa

 filing

mạt sắt

 filing /toán & tin/

sự lưu giữ

 filing

sự lưu giữ

 filing

phoi giũa

file stroke, filing

vết giũa

 filing, iron filing /xây dựng/

vụn sắt

 filing, retention, storage

sự lưu giữ

 filing, saw cut, sawing

sự cưa

 file creation, file preparation, filing

sự tạo tệp

 burr, chip, filing, filings, fine, grit, sawdust, shaving

mạt giũa

Integrated network Access Arrangement, collation, collocation, composition, filing, lay-out, rating, sort

sự sắp xếp truy nhập mạng tích hợp