TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fibrous plaster

vữa sợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fibrous plaster

 fibrous plaster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fibrous plaster /hóa học & vật liệu/

vữa sợi

Tấm vữa được tạo ra bằng cách căng bạt dọc với một khung gỗ và phủ lên đó một lớp vữa; được dùng để làm vật liệu xây dựng.

A plaster slab formed by stretching canvas across a wooden frame and coating it with a layer of gypsum plaster; used as a building material.