TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fiber coating

lớp vỏ sợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp bọc sợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ sợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fiber coating

 fiber coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fiber cladding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fiber jacket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fibre cladding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fibre coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fibre jacket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fiber coating

lớp vỏ sợi

 fiber coating /dệt may/

lớp bọc sợi

 fiber cladding, fiber coating, fiber jacket, fibre cladding, fibre coating, fibre jacket

lớp bọc sợi

 fiber cladding, fiber coating, fiber jacket, fibre cladding, fibre coating, fibre jacket

vỏ sợi (sợi quang)

 fiber cladding, fiber coating, fiber jacket, fibre cladding, fibre coating, fibre jacket

lớp vỏ sợi