TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fender

thiết bị giảm chấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ giảm chấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị giảm xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghi lò tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị hoãn xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tường vây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vè xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị chống va

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưới ngăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đệm giảm va

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tường vây nhà tắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật chắn an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van bộ giảm chấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưới bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fender

 fender

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buffer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bumper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bath enclosure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fencing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fencing wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 put out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amortisseur

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amortissue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damping device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibration isolator mounting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dashpot valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detuner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 modulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resonance damper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shock absorber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guard net

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guard rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protecting net

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protecting screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protective grid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protective net

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fender /hóa học & vật liệu/

thiết bị giảm chấn

 fender

bộ giảm chấn

 fender /cơ khí & công trình/

thiết bị giảm xung

 fender

ghi lò tường

 fender /cơ khí & công trình/

thiết bị giảm xung

 fender /cơ khí & công trình/

thiết bị hoãn xung

 fender /hóa học & vật liệu/

tường vây

 fender

vè xe

 fender /cơ khí & công trình/

thiết bị chống va

 fender

lưới ngăn

 fender /toán & tin/

bộ giảm chấn

 buffer, bumper, damper, fender

đệm giảm va

bath enclosure, fencing, fencing wall, fender

tường vây nhà tắm

safety barrier, fender, put out, shield

vật chắn an toàn

 amortisseur, amortissue, damping device, fender, vibration isolator mounting

thiết bị giảm chấn

dashpot valve, detuner, fender, modulator, resonance damper, shock absorber

van bộ giảm chấn

 caging, fender, guard net, guard rail, protecting net, protecting screen, protective grid, protective net

lưới bảo vệ