TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 feeding

phản ứng feeding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dẫn tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cung dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiếp liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cung cấp tự nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ nạp liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van cung cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồng cỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 feeding

 feeding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in-feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

natural feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rate of feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delivery valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grassland

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grazing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grazing land

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meadow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feeding /xây dựng/

phản ứng feeding

Phản ứng hóa học của sơn khiến nó tăng hoặc mất tính mờ đục.

A chemical reaction of paint that causes it to thicken and lose opacity.

 feeding

sự cấp (liệu)

 feeding /cơ khí & công trình/

sự dẫn tiếp

 feed, feeding /toán & tin/

sự cấp (liệu)

 feed, feeding /toán & tin/

sự cung dưỡng

 feeding, in-feed /cơ khí & công trình/

sự tiếp liệu

natural feed, feeding

sự cung cấp tự nhiên

rate of feed, feeding

tốc độ nạp liệu

delivery valve, feed, feeding

van cung cấp

 acre, feeding, grassland, grazing, grazing land, meadow

đồng cỏ