TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 feed rate

tỷ lệ bước dao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ nạp giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ cấp liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ đẩy giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 feed rate

 feed rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feed rate /cơ khí & công trình/

tỷ lệ bước dao

 feed rate /điện/

tốc độ nạp giấy

 feed rate /cơ khí & công trình/

tỷ lệ bước dao

Là tốc độ mà nguyên vật liệu được đưa vào qua máy bằng một quy trình.

The speed at which material is moved through a machine by a process.

 feed rate

tốc độ cấp liệu

 feed rate /hóa học & vật liệu/

tốc độ cấp liệu

 feed rate /toán & tin/

tốc độ đẩy giấy

 feed rate /toán & tin/

tốc độ nạp giấy

 feed rate /điện tử & viễn thông/

tốc độ đẩy giấy

 feed rate

tốc độ nạp giấy