TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fault management

quản lý lỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quản lý sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quản lý cấu hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quản lý tài khoản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quản lý hiệu năng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quản lý an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fault management

 error control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 error handling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 error management

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fault management

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Configuration management

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Account management

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Performance management

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Security management

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 error control, error handling, error management, fault management, Fault Management /toán & tin/

quản lý lỗi

Là một phần chương trình, thủ tục hay hàm có nhiệm vụ kiểm tra các lỗi có thể xảy ra như sai kiểu, tràn số...; Phương pháp mà một chương trình sử dụng để đối phó với lỗi, ví dụ không truy cập được vào dữ liệu trên đĩa, hoặc không có tác dụng khi ấn đúng vào phím phù hợp với thao tác. Một chương trình soạn thảo tồi có thể bị thất bại trong việc quản lý lỗi và dẫn đến hệ thống máy bị khóa. Các nhà lập trình giỏi bao giờ cũng lượng định trước các lỗi có thể xảy ra và cung cấp thông tin giúp cho người sử dụng có thể giải quyết trục trặc đó.

 Fault management,Configuration management,Account management,Performance management,Security management /điện tử & viễn thông/

quản lý sự cố, quản lý cấu hình, quản lý tài khoản, quản lý hiệu năng, quản lý an toàn