TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 face plate

mặt bàn tiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tâm lát mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mâm cặp quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mâm cặp hoa mai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đĩa ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mâm quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bề mặt hiển thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 face plate

 face plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotary table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turnplate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face chuck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flange chuck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

display surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 presentation surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 view plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face plate /toán & tin/

mặt bàn tiện

 face plate

mặt bàn tiện

 face plate /giao thông & vận tải/

tấm mặt (đóng tàu)

 face plate /điện tử & viễn thông/

tấm mặt (ống tia catốt)

 face plate /cơ khí & công trình/

tâm lát mặt

 face plate /cơ khí & công trình/

mâm cặp quay (máy tiện)

 face plate /cơ khí & công trình/

mâm cặp quay (máy tiện)

 face plate

mâm cặp hoa mai

 face plate /hóa học & vật liệu/

đĩa ngoài

 face plate, rotary table, turnplate

mâm quay

 face chuck, face plate, flange chuck

mâm cặp hoa mai

display surface, face plate, presentation surface, view plane

bề mặt hiển thị