TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fabric filter

bộ lọc bằng sợi dệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ lọc bằng vải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ lọc bụi vải sợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ lọc dùng vải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái lọc vải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vải lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fabric filter

 fabric filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boling fabric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filter cloth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filter closure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filter cloth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filter fabric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filter gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screen fabric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fabric filter /điện/

bộ lọc bằng sợi dệt

 fabric filter /môi trường/

bộ lọc bằng vải

 fabric filter

bộ lọc bụi vải sợi

 fabric filter /môi trường/

bộ lọc bụi vải sợi

 fabric filter

bộ lọc dùng vải

 fabric filter /dệt may/

bộ lọc bằng sợi dệt

 fabric filter /hóa học & vật liệu/

bộ lọc bằng sợi dệt

 fabric filter /hóa học & vật liệu/

bộ lọc bằng vải

 fabric filter

cái lọc vải

 boling fabric, fabric filter, filter cloth, filter closure, filter cloth, filter fabric, filter gauge, screen fabric

vải lọc