TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 extended storage

vùng lưu trữ mở rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thông số kỹ thuật của bộ nhớ mở rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 extended storage

 extended storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expanded storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Extended Memory Specification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Extended Memory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extended storage /toán & tin/

vùng lưu trữ mở rộng

 expanded storage, extended storage /toán & tin/

vùng lưu trữ mở rộng

Extended Memory Specification, Extended Memory, extended storage

thông số kỹ thuật của bộ nhớ mở rộng