TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 expansion loop

sơ đồ giãn nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ tiết lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống bù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống nối hình cung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng dãn nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng giãn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng mở rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng bù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng giãn nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 expansion loop

 expansion loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extension ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expansion band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expansion joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expansion ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expansion loop /điện lạnh/

sơ đồ giãn nở

 expansion loop /điện lạnh/

sơ đồ tiết lưu

 expansion loop

ống bù

 expansion loop

ống nối hình cung

 expansion loop /xây dựng/

vòng dãn nở

 expansion loop /xây dựng/

vòng giãn

 expansion loop /toán & tin/

vòng mở rộng

 expansion loop, extension ring /vật lý/

vòng mở rộng

Đoạn uốn trong một đường ống để nới ra hoặc rút ngắn đường ống. Đoạn uốn này có thể có hình chữ U hoặc là một vòng dây. Còn dùng expansion bend.

A bend placed in a pipeline to allow for expansion and contraction of the line. It may be a partial U-shape or a complete loop. Also, expansion bend.

 expansion band, expansion joint, expansion loop

vòng bù

 expansion joint, expansion loop, expansion ring

vòng giãn nở