TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 exhaust gas recirculation

hệ thống tuần hoàn khí thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tái tuần hoàn khí xả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 exhaust gas recirculation

 exhaust gas recirculation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhaust gas recirculation /giao thông & vận tải/

hệ thống tuần hoàn khí thải

 exhaust gas recirculation /giao thông & vận tải/

sự tái tuần hoàn khí xả

 exhaust gas recirculation /ô tô/

sự tái tuần hoàn khí xả

 exhaust gas recirculation /điện/

sự tái tuần hoàn khí xả