TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 execution

sự thực thi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thi hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thực hiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu thực hiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chạy máy bằng dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xác lập hành động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thi công song song

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ván khuôn thi công nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cài đặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 execution

 execution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrying out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

execute signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fluid drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Action Setting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 behave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parallel execution of building operations

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 implementation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

formwork for house construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 division

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 creation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 establishment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 installation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 execution /toán & tin/

sự thực thi

 carrying out, execution

sự thi hành

 carrying out, execution

sự thực hiện

execute signal, execution

tín hiệu thực hiện

fluid drive, execution

sự chạy máy bằng dầu

Action Setting, behave, execution

xác lập hành động

parallel execution of building operations, execution /cơ khí & công trình/

sự thi công song song

 action, execution, implementation, run

sự thực thi

formwork for house construction, division, execution

ván khuôn thi công nhà

 assignment, creation, establishment, execution, installation

sự cài đặt