TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 error coefficient

hệ số sai lệch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 error coefficient

 error coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 error coefficient /đo lường & điều khiển/

hệ số sai lệch

Giá trị đạt được bằng cách chia giá trị trạng thái ổn định của tín hiệu ra của hệ thống, hoặc các phần tín hiệu ra , bằng tín hiệu trạng thái ổn định. Còn gọi là hằng số sai lệch.

A value obtained by dividing the steady-state value of a control system' s output, or some portion of that output, by the steady-state actuating signal. Also, error constant.

 error coefficient

hệ số sai lệch