TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 environmental engineering

ngành môi trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công nghệ môi trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công trình môi trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 environmental engineering

 environmental engineering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 environmental engineering

ngành môi trường

Bất cứ hoạt động công nghệ nào nhằm giảm hoặc ngăn chặn ô nhiễm hay suy thoái những vùng đất mà con người đang sống.

Any technological activity that works to reduce or prevent the pollution or degradation of areas in which humans live.

 environmental engineering /điện tử & viễn thông/

công nghệ môi trường

 environmental engineering /xây dựng/

công trình môi trường