TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 entangle

bị vướng víu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị ùn tắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị rối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 entangle

 entangle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 become entangled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foul

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entangle

bị vướng víu

 entangle /hóa học & vật liệu/

bị ùn tắc

 entangle /toán & tin/

bị rối

 become entangled, entangle

bị ùn tắc

 become entangled, entangle, foul

bị rối