TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 emergency stop

sự dừng máy khẩn cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngừng lại rất gấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thắng gấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ dừng tàu khẩn cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 emergency stop

 emergency stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency shutdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency stop /hóa học & vật liệu/

sự dừng máy khẩn cấp

 emergency stop

sự ngừng lại rất gấp

 emergency stop /cơ khí & công trình/

sự ngừng lại rất gấp

 emergency stop

sự thắng gấp

 emergency stop /cơ khí & công trình/

sự thắng gấp

 emergency stop

sự dừng máy khẩn cấp

 emergency stop /giao thông & vận tải/

chỗ dừng tàu khẩn cấp

 emergency shutdown, emergency stop /toán & tin;điện;điện/

sự dừng máy khẩn cấp