TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 emerge

nhô ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ló ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nổi lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhô lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xuất hiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 emerge

 emerge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outgoing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stuck out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bob up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emersion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return to surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embossed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to stick up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 come

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 develop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manifest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 occur

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 occurrence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emerge, emergent, jut

nhô ra

 emerge, emergent, outgoing, stuck out

ló ra

 bob up, emerge, emersion, return to surface

nổi lên

 bank, embossed, emerge, salient, to stick up

nhô lên

 come, develop, emerge, manifest, occur, occurrence

xuất hiện