TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ell

cánh phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ell

 ell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ell /xây dựng/

cánh phụ

1. nơi chứa thiết bị dự trữ trong thời kỳ xây dựng một công trình. 2. Một cánh thẳng góc với chiều dài của một tòa nhà, tạo gian phụ hoặc cánh phụ cho tòa nhà chính.

During the layup of utilities during building construction.2. a right-angle extension relative to one end of a building, forming an addition or wing to the main building.a right-angle extension relative to one end of a building, forming an addition or wing to the main building.