TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 electronic engineering

ngành chế tạo điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngành điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 electronic engineering

 electronic engineering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electronic engineering

ngành chế tạo điện tử

 electronic engineering /điện tử & viễn thông/

ngành chế tạo điện tử

 electronic engineering

ngành điện

Một nhánh của ngành kỹ thuật liên quan tới thiết kế, sản xuất và vận hành các thiết bị và hệ thống điện. Từ đó suy ra " kỹ sư điện" .

A branch of engineering that deals with the design, fabrication, and operation of electronic devices and systems. Thus, electronic engineer.