TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 electrochemical corrosion

ăn mòn điện hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ăn mòn điện hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 electrochemical corrosion

 electrochemical corrosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cathodic corrosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrolytic corrosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 galvanic corrosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrochemical corrosion /hóa học & vật liệu/

ăn mòn điện hóa

 electrochemical corrosion

ăn mòn điện hóa

 cathodic corrosion, electrolytic corrosion, galvanic corrosion, electrochemical corrosion /điện/

sự ăn mòn điện hóa