TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 electric terminal

đầu nối điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu nối ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu nối ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đế đèn tám cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 electric terminal

 electric terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pipe coupling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric connector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

octal base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 core

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binding post

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pole piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pole shoe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric terminal

đầu nối điện

pipe coupling, electric terminal

đầu nối ống (cần khoan)

 electric connector, electric terminal /điện lạnh/

đầu nối điện

 electric terminal, pole, terminal

đầu nối ra

octal base, core, electric terminal

đế đèn tám cực

 binding post, electric terminal, pole piece, pole shoe

đầu cực

Các cực có lò xo hoặc vít vặn để có thể nối dây dẫn vào thiết bị điện.